Việt
lỗi thường trực
lỗi cố hữu
lỗi nặng
Anh
permanent error
hard error
Đức
ständiger Fehler
permanenter Fehler
v Dauerhafte Fehler.
Lỗi thường trực.
ständiger Fehler /m/M_TÍNH/
[EN] permanent error
[VI] lỗi cố hữu, lỗi thường trực
permanenter Fehler /m/M_TÍNH/
[EN] hard error, permanent error
[VI] lỗi nặng, lỗi thường trực, lỗi cố hữu
hard error, permanent error