TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗi thường trực

lỗi thường trực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗi cố hữu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗi nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗi thường trực

permanent error

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hard error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗi thường trực

ständiger Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

permanenter Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Dauerhafte Fehler.

Lỗi thường trực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ständiger Fehler /m/M_TÍNH/

[EN] permanent error

[VI] lỗi cố hữu, lỗi thường trực

permanenter Fehler /m/M_TÍNH/

[EN] hard error, permanent error

[VI] lỗi nặng, lỗi thường trực, lỗi cố hữu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent error

lỗi thường trực

hard error

lỗi thường trực

 hard error, permanent error

lỗi thường trực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

permanent error

lỗi thường trực