Anh
hits
Đức
Störimpuls
Störung
Pháp
perturbations subites
When a person comes out of his front door at sunrise, he hits the ground running, catches up with his office building, hurries up and down flights of stairs, works at a desk propelled in circles, gallops home at the end of the day.
Sáng ra, một người ra khỏi cửa nhà, rảo bước xuống đất chạy theo tòa nhà mà ông làm việc trong đó bàn giấy của ông chuyển động trên những đường tròn, rồi phóng về nhà khi tan sở.
hits /IT-TECH/
[DE] Störimpuls; Störung
[EN] hits
[FR] perturbations subites