Việt
thương tích
vết thương
sự tổn thương
làm bị thương
gây thương tích.
tai nạn
người bị thương
người chết do tai nạn
dấu thánh
vết sẹo
vết ô nhục
đầu nhụy
dấu sắt nung
gây thương tích
thương tích.
Anh
injury
casual
stigmata
Đức
Wunde
Verwundung
Verletzung
Blessur
Verhindern Beschädigung und Korrosion des Gewindeendes; schützen vor Verletzung durch scharfe Schraubenenden Rändelmutter
Ngăn ngừa sự phá hỏng và ăn mòn đoạn cuối ren, ngăn ngừa thương tích do đầu ren bén
H314 Verursacht schwere Verätzungen der Haut und schwere Augenschäden.
H314 Gây bỏng da nặng và thương tích nặng cho mắt.
H281 Enthält tiefkaltes Gas; kann Kälteverbrennungen oder -verletzungen verursachen.
H281 Chứa khí cực lạnh; có thể gây bỏng lạnh hay thương tích vì lạnh.
Verletzung durch bewegliche, heiße, spannungsführende und scharfkantige Bauteile, Absturz, Versinken oder Verschütten
Bị thương tích bởi bộ phận chuyển động, nóng, dẫn điện và các bộ phận sắc cạnh, nguy cơ té, chìm và bị chôn vùi
Die Verletzungsgefahr an scharfen Blechrändern wird verringert.
Giảm nguy cơ gây thương tích do cạnh bén.
(nghĩa bóng) vết thương lòng
die Wunde blutet
vết thương chảy máu
eine Wunde verbinden
băng bó vết thương
alte Wun den wieder aufreißen
khơi lại những vết thương lòng
der Krieg hat dem Land tiefe Wunden geschlagen
chiến tranh đã gây những thiệt hại to lớn cho đất nước này.
Thương tích, dấu thánh, vết sẹo, vết ô nhục, đầu nhụy, dấu sắt nung
casual /y học/
tai nạn, thương tích, người bị thương, người chết do tai nạn
Blessur /f =, -en/
vết thương, thương tích, [sự] làm bị thương, gây thương tích.
Verwundung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] làm bị thương, gây thương tích; 2. vết thương, thương tích.
Verletzung /f/KTA_TOÀN/
[EN] injury
[VI] sự tổn thương, thương tích
Wunde /die; -, -n/
vết thương; thương tích;
: (nghĩa bóng) vết thương lòng vết thương chảy máu : die Wunde blutet băng bó vết thương : eine Wunde verbinden khơi lại những vết thương lòng : alte Wun den wieder aufreißen chiến tranh đã gây những thiệt hại to lớn cho đất nước này. : der Krieg hat dem Land tiefe Wunden geschlagen
Verwundung /die; -, -en/
Wunde f.