Wunde /f =, -n/
vết thương; an seinen Wunde n Sterben tử thương; in der Wunde herúmboh- ren (herümw ühlen] 1, làm vết thương táy lên; 2, đụng đến vết thương lòng.
Schliß Verletzung /f =, -en/
vết thương (do bị dạn).
Verwundung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] làm bị thương, gây thương tích; 2. vết thương, thương tích.
Blessur /f =, -en/
vết thương, thương tích, [sự] làm bị thương, gây thương tích.
Hiebwunde /í =, -n/
vét thương chém, vết thương (tay...).