Durchschuss /der; -es, ...schlisse/
vết đạn bắn xuyên qua;
Durchschuss /der; -es, ...schlisse/
vết thương;
lỗ thủng vì đạn bắn xuyên qua;
Durchschuss /der; -es, ...schlisse/
(Druckw ) miếng chèn khe chữ;
Durchschuss /der; -es, ...schlisse/
(Textilind ) chỉ canh;
chỉ khổ;