TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khinh thường

sự khinh thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xem thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự coi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khinh rẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự coi nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bố qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khinh bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khinh miệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khinh mạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự coi khinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xao nhãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự khinh thường

Zurücksetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

missachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hintansetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geringschätzigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VernachJässigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurücksetzung /die/

sự khinh thường; sự xem thường; sự xúc phạm;

missachten /(sw. V.; missachtete, hat missachtet)/

sự khinh thường; sự coi thường; sự khinh rẻ;

Hintansetzung /die; - (geh.)/

sự khinh thường; sự coi thường; sự coi nhẹ; sự bố qua;

Geringschätzigkeit /die; -/

sự khinh bỉ; sự khinh thường; sự đánh giá thấp; sự khinh miệt;

VernachJässigung /die; -, -en/

sự khinh mạn; sự khinh thường; sự coi khinh; sự xao nhãng; sự không quan tâm; sự không chú ý;