Việt
khinh thưòng
coi thưỏng
xem thường
coi nhẹ
xem khinh.
sự khinh thường
sự coi thường
sự coi nhẹ
sự bố qua
Đức
Hintansetzung
Hintansetzung /die; - (geh.)/
sự khinh thường; sự coi thường; sự coi nhẹ; sự bố qua;
Hintansetzung /f =, -en/
sự] khinh thưòng, coi thưỏng, xem thường, coi nhẹ, xem khinh.