Việt
sự coi thường
sự xúc phạm
sự báng bổ
sự làm ô uế
Đức
Entheiligung
Entheiligung /die; -, -en/
sự coi thường; sự xúc phạm; sự báng bổ (thần thánh); sự làm ô uế (vật thiêng liêng);