Stigmatisierung /die; -en (bildungsspr., Soziol.)/
sự bêu xấu (ai);
sự gán tiếng cho ai;
Begeiferung /die; -, -en/
sự mắng nhiếc;
sự bêu xấu;
sự sỉ nhục (Schmähung);
Verunglimpfung /die; -, -en/
sự bêu xấu;
sự nhục mạ;
sự thóa mạ;
sự phỉ báng;
sự gièm pha;
Bloßstellung /die; -, -en/
sự bêu xấu;
sự làm tổn hại đến danh dự;
sự làm hổ thẹn;
sự phơi bày (Blamage, Kompromit tierung);