Việt
lờí lăng mạ
lời sỉ nhục
sự sỉ nhục
đột quỵ
cơn động kinh
Đức
Insult
Insult /der; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) lờí lăng mạ; lời sỉ nhục; sự sỉ nhục (Beleidigung, Beschimpfung);
(Med ) đột quỵ; cơn động kinh (Anfall);