Việt
sự làm uế tạp
~
sự phạm thánh
tội làm ô uế vật linh thiêng
Đức
Kirchenschändung
Kirchenschändung /die/
sự phạm thánh; tội làm ô uế vật linh thiêng;
Kirchenschändung /í/
sự làm uế tạp, Kirchen