Việt
mạn thượng
phạm thánh
phạm thượng
đại bất kính
báng bổ
thóa mạ.
Đức
frevelhaft
unverschämt
frech
anmaßend
Blasphemie
Blasphemie /f =, -mien/
sự, tội] phạm thánh, phạm thượng, mạn thượng, đại bất kính, [sự] báng bổ, thóa mạ.
frevelhaft (a), unverschämt (a), frech (a), anmaßend (a)