Unverfrorenheit /(Unverfrorenheit) f =/
(Unverfrorenheit) sự, tính] láo xược, trắng trỢn, càn rô, trâng tráo, vô sĩ, dạn dĩ.
skrupellos
1 a không biết ngượng, không biét xâu hổ, vô sĩ, vô liêm sỉ, trắng trợn, trâng tráo, trơ tráo; II adv [một cách] trâng tráo; trơ tráo, trắng trợn, vô liêm sỉ.