Việt
1 a không biết ngượng
không biét xâu hổ
vô sĩ
vô liêm sỉ
trắng trợn
trâng tráo
trơ tráo
Đức
skrupellos
1 a không biết ngượng, không biét xâu hổ, vô sĩ, vô liêm sỉ, trắng trợn, trâng tráo, trơ tráo; II adv [một cách] trâng tráo; trơ tráo, trắng trợn, vô liêm sỉ.