TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự khoe

tự khoe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoe khoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự khoe

sich rühmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich brüsten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Selbstlob

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruhmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er rühmt sich seiner Verwandtschaft mit dem Dichter

hắn khoe khoang là có họ hàng với nhà thơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhmen /[’ryman] (sw. V.; hat)/

khoe khoang; tự khoe;

hắn khoe khoang là có họ hàng với nhà thơ. : er rühmt sich seiner Verwandtschaft mit dem Dichter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstlob /n -(e)s/

sự] tự khoe, khoe khoang.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự khoe

sich rühmen, prahlen vi, sich brüsten.