Việt
xếp thành chồng
ngụy tạo và lùa bịp
khoe khoang
khoác lác
Anh
stack up
Đức
hochstapeln
du hast hochgestapelt
mày đã ngụy tạo để lừa bịp.
hochstapeln /(sw. V.; hat)/
ngụy tạo và lùa bịp;
du hast hochgestapelt : mày đã ngụy tạo để lừa bịp.
khoe khoang; khoác lác;
hochstapeln /vt/B_BÌ/
[EN] stack up
[VI] xếp thành chồng