TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp thành chồng

xếp thành chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xếp thành chồng

stack up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stack up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xếp thành chồng

stapeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochstapeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Teile, die den Qualitätsansprüchen genügen, werden durch den Roboter in Verpackungseinheiten gestapelt und auf Transportwagen mit Paletten gelagert.

Chi tiết đạt chất lượng sẽ được robot xếp thành chồng trong xưởng đóng gói và đưa vào lưu trữ trên giá kê (pa lét) với xe vận chuyển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stack, stack up /toán & tin/

xếp thành chồng

stack up

xếp thành chồng

stack

xếp thành chồng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stapeln /vt/GIẤY/

[EN] stack up

[VI] xếp thành chồng

hochstapeln /vt/B_BÌ/

[EN] stack up

[VI] xếp thành chồng