Việt
xếp thành chồng
Anh
stack up
stack
Đức
stapeln
hochstapeln
Die Teile, die den Qualitätsansprüchen genügen, werden durch den Roboter in Verpackungseinheiten gestapelt und auf Transportwagen mit Paletten gelagert.
Chi tiết đạt chất lượng sẽ được robot xếp thành chồng trong xưởng đóng gói và đưa vào lưu trữ trên giá kê (pa lét) với xe vận chuyển.
stack, stack up /toán & tin/
stapeln /vt/GIẤY/
[EN] stack up
[VI] xếp thành chồng
hochstapeln /vt/B_BÌ/