TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brusten

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
brüsten

tự hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãnh diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

brusten

brusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
brüsten

brüsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brüsten /(mit D)/

(mit D) tự hào, hãnh diện, khoe khoang, khoác lác, ba hoa, làm cao, làm kiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brusten /[’brYStan], sich (sw. V.; hat) (abwer tend)/

khoe khoang; khoác lác; ba hoa; làm cao (prahlen);