Việt
khoe khoang
khoác lác
ba hoa
làm cao
tự hào
hãnh diện
làm kiêu.
Đức
brusten
brüsten
brüsten /(mit D)/
(mit D) tự hào, hãnh diện, khoe khoang, khoác lác, ba hoa, làm cao, làm kiêu.
brusten /[’brYStan], sich (sw. V.; hat) (abwer tend)/
khoe khoang; khoác lác; ba hoa; làm cao (prahlen);