TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spienzeln

làm ra vẻ cao ngạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cao tự đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn yới ánh mắt ganh tỵ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spienzeln

spienzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spienzeln /(sw. V.; hat) (Schweiz, munđartl.)/

làm ra vẻ cao ngạo; tự cao tự đại;

spienzeln /(sw. V.; hat) (Schweiz, munđartl.)/

nhìn yới ánh mắt ganh tỵ;