Việt
làm ra vẻ cao ngạo
tự cao tự đại
nhìn yới ánh mắt ganh tỵ
Đức
spienzeln
spienzeln /(sw. V.; hat) (Schweiz, munđartl.)/
làm ra vẻ cao ngạo; tự cao tự đại;
nhìn yới ánh mắt ganh tỵ;