Việt
vội vàng
hấp tấp
vội
lật đật
cập rập
le te
hấp ta hấp tấp .
hăng hái
mau mắn
nhanh lẹ
Đức
eilfertig
eilfertig /(Adj.) (geh.)/
vội vàng; hấp tấp (übereilig, vorschnell);
hăng hái; mau mắn; nhanh lẹ (dienstbeflissen, gefällig);
eilfertig /a/
1. vội vàng, hấp tấp (về quyết định V.V.); 2. vội, vội vàng, hấp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp (về người...).