eilfertig /a/
1. vội vàng, hấp tấp (về quyết định V.V.); 2. vội, vội vàng, hấp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp (về người...).
schusselig /a/
1. rải rác, tản mạn, tản mát; 2. vội vàng, vội vã, hắp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp; 3. cựa quậy luôn, ngọ ngoạy.
getrennt /a/
tách biệt, riêng rẽ, biệt lập, lẻ loi, rôi rạc, lẻ tẻ, phân tán, phân cách.