Việt
rải rác
tản mạn
tản mát
vội vàng
vội vã
hắp tấp
lật đật
cập rập
le te
hấp ta hấp tấp
cựa quậy luôn
ngọ ngoạy.
Đức
schusselig
schusselig /a/
1. rải rác, tản mạn, tản mát; 2. vội vàng, vội vã, hắp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp; 3. cựa quậy luôn, ngọ ngoạy.