Việt
thống minh
sáng dạ
CO vẻ tinh khôn
tỏ ra tài giỏi
láu cá
khôn ngoan.'
sinh động
linh động
hoạt bát
tích cực
hăng hái
nhanh trí
mau hiểu
Đức
Begriffsvermögen
neunmalklug
wach
mit wachem Verstand
với tinh thần minh mẫn.
wach /[vax] (Adj.)/
sinh động; linh động; hoạt bát; tích cực; hăng hái; nhanh trí; thống minh; mau hiểu; sáng dạ (aufgeweckt);
với tinh thần minh mẫn. : mit wachem Verstand
Begriffsvermögen /n -s/
sự] thống minh, sáng dạ; Begriffs
neunmalklug /a (mỉa mai)/
thống minh, CO vẻ tinh khôn, tỏ ra tài giỏi, láu cá, khôn ngoan.'