TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hồn

có hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có súc sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy sức sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có hồn

beseelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die belebte Natur

thiển nhiên sinh động

belebter Marmor

một bức tượng đá sống động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uon Hoffnung beseelt

tràn trề hy vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /lebt (Adj.; -er, -este)/

sống động; đầy sức sông; có hồn (lebendig, beseelt);

thiển nhiên sinh động : die belebte Natur một bức tượng đá sống động. : belebter Marmor

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beseelt /a/

có hồn, có súc sông; uon Hoffnung beseelt tràn trề hy vọng.