Việt
có hồn
có súc sông
sống động
đầy sức sông
Đức
beseelt
be
die belebte Natur
thiển nhiên sinh động
belebter Marmor
một bức tượng đá sống động.
uon Hoffnung beseelt
tràn trề hy vọng.
be /lebt (Adj.; -er, -este)/
sống động; đầy sức sông; có hồn (lebendig, beseelt);
thiển nhiên sinh động : die belebte Natur một bức tượng đá sống động. : belebter Marmor
beseelt /a/
có hồn, có súc sông; uon Hoffnung beseelt tràn trề hy vọng.