Việt
ghi lò
Song chắn
song chắn rác <k>
sàng thanh
Anh
bar screen
grizzly
Đức
Stangenrost
Bar-Bildschirm
Stabrechen
Stabsieb
Pháp
claie
crible à barres
bar screen,grizzly
[DE] Stabsieb
[EN] bar screen; grizzly
[FR] claie; crible à barres
Bar Screen
In wastewater treatment, a device used to remove large solids.
Một thiết bị dùng để loại bỏ những hạt rắn lớn trong xử lý nước thải.
[EN] bar screen
[VI] song chắn rác (làm bằng những thanh kim loại đặt song song) < k>
[DE] Bar-Bildschirm
[VI] Song chắn
[EN] In wastewater treatment, a device used to remove large solids.
[VI] Một thiết bị dùng để loại bỏ những hạt rắn lớn trong xử lý nước thải.
Stangenrost /m/CT_MÁY/
[VI] ghi lò