Việt
lưới sàng
song sàng
sàng song
cái sàng
tấm sàng
than phẩm chất xấu
băng chuyền kiểu con lăn
máy sàng có dây đai
máy sàng song
sàng que song song
sàng song cửa
Anh
grizzly
harp
jiggle
lattice
mesh
bar screen
Đức
Siebrost
Vorklassierrost
Stangenaufgeber
Stangenrost
Stabsieb
Pháp
crible à barreaux
claie
crible à barres
[DE] Stangenaufgeber; Stangenrost
[EN] grizzly
[FR] crible à barreaux
bar screen,grizzly
[DE] Stabsieb
[EN] bar screen; grizzly
[FR] claie; crible à barres
lưới sàng, tấm sàng, cái sàng, sàng que song song, sàng song cửa
grizzly, harp, jiggle, lattice, mesh
Siebrost /m/THAN/
[VI] song sàng, sàng song; băng chuyền kiểu con lăn
Vorklassierrost /nt/CNSX/
[VI] cái sàng, lưới sàng, tấm sàng
o than phẩm chất xấu (chứa pirit)