Việt
ghi rây
vỉ rây
vỉ sàng
song sàng
sàng song
băng chuyền kiểu con lăn
Anh
sieve grate
grizzly
Đức
Siebrost
Siebrost /m/CN_HOÁ/
[EN] sieve grate
[VI] ghi rây, vỉ rây, vỉ sàng
Siebrost /m/THAN/
[EN] grizzly
[VI] song sàng, sàng song; băng chuyền kiểu con lăn