Việt
áo quan
Särge quan tài
thọ đưông
quan tài
linh cữu
Đức
Sarg
Sarg /[zark], der; -[e]s, Särge/
quan tài; áo quan; linh cữu;
Sarg /m -(e)s,/
m -(e)s, Särge quan tài, áo quan, thọ đưông; săng, ván; (có xác người) linh cũu.