TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linh cữu

linh cữu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Áo quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

linh cữu

coffin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

linh cữu

Sarg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sarg /[zark], der; -[e]s, Särge/

quan tài; áo quan; linh cữu;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coffin

Áo quan, linh cữu

Từ điển Tầm Nguyên

Linh Cữu

Linh: linh thiêng, Cữu: cái hòm. Xin đem lĩnh cữu để nhờ. Nhị Ðộ Mai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

linh cữu

Sarg m