sang /[zarj]/
động từ singen ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);
Sang /der; -[e]s, Sänge [zerjo] (veraltet)/
(o Pl ) sự ca hát (Gesang);
mit Sang und Klang (veraltend) : vừa đàn vừa hát.
Sang /der; -[e]s, Sänge [zerjo] (veraltet)/
bài ca;
bài hát;