Việt
phì nhiêu
màu mõ
dồi dào
phong phú
giàu có
toàn diện
mọi mặt
đầy đủ
triệt để
cặn kẽ
thu nhập
sich lợi
có lợi
có lãi
Đức
ergiebig
wirtschaftlich ergiebig
tiết kiêm, đô tổn kém, [có tính] kinh tế.
ergiebig /a/
1. phì nhiêu, màu mõ; 2. dồi dào, phong phú, giàu có; 3. toàn diện, mọi mặt, đầy đủ, triệt để, cặn kẽ (về số liệu); 4. [thuộc về] thu nhập, sich lợi, có lợi, có lãi; wirtschaftlich ergiebig tiết kiêm, đô tổn kém, [có tính] kinh tế.