TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao la

bao la

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rộng lớn

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mênh mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáng đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng cánh cò bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rộng lớn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

vô bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bờ bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng lổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đo lường được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô bò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quảng canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưòm rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài dòng văn tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng giang đại hải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô bd bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh größer bậc cao nhất größt I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô bò bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đoán trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lưòng trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngô tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đằng xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏ hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa giải quyết được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa quyết toán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dấu diếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổi mđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mở rộng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
bảo là

prtc: quả thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bao la

 enormous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vast enormous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Immensity

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Immense

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Broadening

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bao la

umfangreich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geräumig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeheuer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grenzenlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unendlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großzügig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immensurabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

extensiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitreichend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unabsehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitläufig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umfassend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ozeanisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kosmisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgriindig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maßlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitläuf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unubersehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unübersehbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großflächig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgedehnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielumfassend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raumig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitläufigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

groß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erweiterung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
bảo là

halt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bis ins unendlich e

đến vô cùng, đến

ein groß er Buchstabe

chũ hoa; ~

so groß wie...

bằng vói...;

die groß e Zéhe

ngón chân cái;

(D) ein groß es Ansehen geben

làm ra vẻ quan trọng; ♦ ~ e

das steht groß und breit daß

điều đó đập vào mắt;

auf groß em Fuße lében

ăn tiêu rộng rãi;

das groß e Wort führen

a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt;

ein groß es Maul haben

1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv:

ein Wort groß schreiben

viết chũ hoa;

j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken)

giương mắt nhìn

ai; im groß en (und) ganzen

nói chung.

weit er Weg

đưông dài; 2. rộng rãi, rộng, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang, bát ngát;

die weit e Welt

thé giói bao la; (nghĩa bóng)

das ist ein weit es Feld

sẽ có nhiều điều phải nói; 11 adv 1. xa, ỏ đằng xa, phía xa; von -

weit em nicht so

không hoàn toàn nhu thế;

er ist weit über die dreißig

nó đã ngoài 30 tuổi; -

bei weit em

hơn nhiều, hơn hẳn.

bei offen er Bühne

trong thòi gian tác dụng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgründige Wut

sự giận dữ vô cùng.

das weite Meer

biển rộng bao la

weit verbreitet sein

lan truyền rộng rãi

das Weite suchen

chạy nhanh đi, tìm đường chạy trôn

weitreichende Beziehungen

những mối quan hệ rộng rãi.

das Gelände war unübersehbar groß

khu đất ấy rộng vô cùng.

ungeheure Kraft

sức mạnh phi thường

eine ungeheure Schmerzen

cơn đau dữ dội.

die grenzen lose Weite des Himmels

tính bao la của bầu trời.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rõ,rõ ràng,bao la,mở rộng

[DE] Erweiterung

[EN] Broadening

[VI] rõ, rõ ràng, bao la, mở rộng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unübersehbar /a/

bát ngát, mênh mông, bao la; - e Folgen những hậu quả nghiêm trọng nhất.

immensurabel /a/

mênh mông, bao la, vô bò.

großflächig /a/

mênh mông, rộng lón, bao la, bát ngát.

großzügig /I a/

rộng lđn, bao quát, bao la, mênh mông; II adv [một cách] rộng lón.

ausgedehnt /a/

rộng lón, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang.

extensiv /a/

1. rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông; 2. quảng canh; - e Landwirtschaft đất quảng canh.

vielumfassend /a/

rộng, rộng rãi, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; (nghĩa bóng) rộng, sâu rông, quảng bác, uyên bác, uyên thâm; viel

weitreichend /a/

1. rộng lđn, rông rãi, mênh mông, bao la, bát ngát; 2. (quân sự) [có] tầm xa, bắn xa.

geräumig /a/

chúa nhiều, to, rộng, rộng rãi, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang.

raumig /a (thơ ca)/

rộng, rộng rãi, rông lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát, khoáng đãng, thênh thang.

Weitläufigkeit /í =/

1. [sự] rộng ldn, rộng rãi, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang; 2. [sự] rưòm rà, dài dòng, dài dòng văn tự, tràng giang đại hải.

unendlich /I a/

không giói hạn, vô biên, vô hạn, vô tận, vô bd bến, vô cùng, mênh mông, bao la, bát ngát, vô cực, mênh mang, thẳng cánh cò bay; II adv vô cùng, vô hạn, vô tận, hét sức; unendlich viel Leute rất đông ngưòi; bis ins unendlich e đến vô cùng, đến vô cực.

groß /(so sá/

(so sánh größer bậc cao nhất größt) 1. to, lớn, khổng lồ, vĩ đại, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; ein groß er Buchstabe chũ hoa; groß es Geld tiền nhiều, tiền to; so groß wie... bằng vói...; gleich groß các đại lượng bằng nhau; ein - er Knábe đứa trẻ cao lón; groß und klein mọi nguôi, không trừ một ai; die groß e Zéhe ngón chân cái; der Große Bär (Wagen) Đại hùng tinh (ngôi sao); 2. vĩ đại, cao cả, cao quí, cao thượng, trác việt, thanh cao; sich (D) ein groß es Ansehen geben làm ra vẻ quan trọng; ♦ groß e Augen machen trổ mắt (ngạc nhiên); das steht groß und breit daß điều đó đập vào mắt; auf groß em Fuße lében ăn tiêu rộng rãi; das groß e Wort führen a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt; ein groß es Maul haben 1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv: ein Wort groß schreiben viết chũ hoa; j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken) giương mắt nhìn ai; im groß en (und) ganzen nói chung.

unabsehbar /1 a/

1. bát ngát, mênh mông, bao la, không giói hạn, vô biên, vô hạn, vô tận, vô bò bén, vô cùng, rộng ldn; 2. bất ngô, không ngà, đột xuất, không đoán trưóc, không lưòng trưdc, không ngô tói, nghiêm trọng, trầm trọng (về hậu quá); 11 adv [một cách] rộng lón, mênh mông, bao la, bát ngát; vô hạn, vô cùng.

weit /I a/

1. xa, xa xôi, xa xăm, cách xa, dài; weit er Weg đưông dài; 2. rộng rãi, rộng, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang, bát ngát; die weit e Welt thé giói bao la; (nghĩa bóng) das ist ein weit es Feld sẽ có nhiều điều phải nói; 11 adv 1. xa, ỏ đằng xa, phía xa; von - her từ xa; von weit em từ xa; bei - em nicht hoàn toàn không; bei weit em nicht so không hoàn toàn nhu thế; er ist weit über die dreißig nó đã ngoài 30 tuổi; - áusholen nói xa xôi, bắt đầu câu chuyện từ xa; es zu - treiben làm quá, làm quá đáng; làm quá trdn; weit und breit khắp mọi nơi, khắp mọi chỗ; 2. [một cách] rộng, rộng rãi; 3. hơn nhiều, hơn hẳn, rất nhiều, hẳn, rất đáng kể; weit größer nhiều hơn nhiều; bei weit em hơn nhiều, hơn hẳn.

offen /I a/

1. mỏ; ein offen er Laut (ngôn ngũ) âm mỏ; eine offen e Silbe (ngôn ngũ) âm tiết mở; bei offen er Bühne trong thòi gian tác dụng; mit - em Mund dástehen ngơ ngẩn, khỏ khạo; 2. trống, rộng rãi, thênh thang, rộng lón, bát ngát, mênh mông, bao la, tụ do; auf - er See trên biển cả; 3.hđ, hỏ hang, lộ liễu; 4. nan giải, chưa giải quyết được, chưa quyết toán được; 5. cỏi mỏ, thẳng thắn, thành thật, bộc trực, chân thành; 6. công khai, công nhiên, rõ ràng, không dấu diếm; 7. trống trải, quang đãng, trống; ♦ ein -■ er Kopf cái đầu óc sáng suót; ein offen es Ohr finden được đồng tình [thông cảm, cảm tình]; II adv 1. [một cách] cổi mđ, chân thành, thẳng thắn; 2. công khai, công nhiên.

halt

prtc: quả thật, đã rồi, nói rằng, bảo là, nói là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ozeanisch /(Adj.)/

bao la; mênh mông;

kosmisch /[’kosmij] (Adj.)/

(bildungsspr ) bao la; vô tận; mênh mông (unermesslich, unendlich);

großzügig /(Adj.)/

rộng lớn; bao la; mênh mông;

umfangreich /(Adj.)/

rộng lớn; mênh mông; bao la;

immensurabel /(Adj.) (bildungsspr.)/

mênh mông; bao la; vô bờ; bát ngát (unmessbar);

abgriindig /[’apgryndig] (Adj.) (geh.)/

bao la; mênh mông; vô tận; vô hạn (unermesslich, überaus groß);

sự giận dữ vô cùng. : eine abgründige Wut

maßlos /(Adj.; -er, -este)/

vô biên; mênh mông; bao la; không bờ bến (grenzenlos);

extensiv /[eksten'zi:f] (Adj )/

(bildungsspr ) rộng; rộng rãi; bao la; bát ngát; mênh mông;

weit /[vait] (Adj.; -er, -este)/

rộng rãi; khoáng đãng; bát ngát; bao la; mênh mông;

biển rộng bao la : das weite Meer lan truyền rộng rãi : weit verbreitet sein chạy nhanh đi, tìm đường chạy trôn : das Weite suchen

weitläuf /ig (Adj.)/

rộng lớn; mênh mông; bao la; bát ngát; thênh thang;

weitreichend /(Adj.)/

rộng lổn; rộng rãi; mênh mông; bao la; bát ngát;

những mối quan hệ rộng rãi. : weitreichende Beziehungen

unabsehbar /(Adj.)/

vô hạn; bát ngát; mênh mông; bao la; không đo lường được;

unubersehbar /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ; đặc biệt; vô cùng; bát ngát; mênh mông; bao la;

khu đất ấy rộng vô cùng. : das Gelände war unübersehbar groß

ungeheuer /(Adj.; ungeheurer, -ste)/

to lớn; đồ sộ; khổng lồ; bao la; mênh mông; phi thường (riesig, gewaltig);

sức mạnh phi thường : ungeheure Kraft cơn đau dữ dội. : eine ungeheure Schmerzen

immens /[i'mens] (Adj.; -er, -este)/

mênh mông; bát ngát; bao la; rộng lớn; thẳng cánh cò bay; vô biên (unermesslich, unendlich);

grenzenlos /(Adj.)/

không bờ bến; vô biên; bao la; mênh mông; bát ngát; không giới hạn; vô tận (unendlich);

tính bao la của bầu trời. : die grenzen lose Weite des Himmels

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Bao la,rộng lớn

Immense (a)

Bao la, rộng lớn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Immensity

Bao la, rộng lớn.

Từ điển tiếng việt

bao la

- tt. Rộng lớn vô cùng tận, không thể bao quát được trong tầm mắt: Biển rộng bao la Những cánh đồng bao la bát ngát.< br> - (xã) h. mai Châu, t. Hoà Bình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enormous, vast enormous

bao la

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bao la

umfangreich (a), geräumig (a), ungeheuer (a), grenzenlos (a), unendlich (a), weitläufig (a), umfassend (a)