unubersehbar /(Adj.)/
dễ thấy;
rõ ràng;
đập ngay vào mắt (offenkundig);
unubersehbar /(Adj.)/
rất lớn;
rất nhiều;
không thể bỏ qua (sehr groß);
unubersehbar /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng;
bát ngát;
mênh mông;
bao la;
das Gelände war unübersehbar groß : khu đất ấy rộng vô cùng.