TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unubersehbar

dễ thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập ngay vào mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bát ngát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mênh mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unübersehbar

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unubersehbar

unubersehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unübersehbar

unübersehbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gelände war unübersehbar groß

khu đất ấy rộng vô cùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unübersehbar /a/

bát ngát, mênh mông, bao la; - e Folgen những hậu quả nghiêm trọng nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unubersehbar /(Adj.)/

dễ thấy; rõ ràng; đập ngay vào mắt (offenkundig);

unubersehbar /(Adj.)/

rất lớn; rất nhiều; không thể bỏ qua (sehr groß);

unubersehbar /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ; đặc biệt; vô cùng; bát ngát; mênh mông; bao la;

das Gelände war unübersehbar groß : khu đất ấy rộng vô cùng.