TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immense

Bao la

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

rộng lớn

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

mênh mông

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

immense

immense

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vast

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

immense

unermesslich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungeheuer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mênh mông

vast, immense

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Immense

Immense (a)

Bao la, rộng lớn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unermesslich

immense

ungeheuer

immense

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

immense

Very great in degree, extent, size, or quantity.