Việt
rộng
rộng rãi
rông lón
to rộng
mênh mông
bao la
bát ngát
khoáng đãng
thênh thang.
Đức
raumig
raumig /a (thơ ca)/
rộng, rộng rãi, rông lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát, khoáng đãng, thênh thang.