Việt
không đo lường được
không thể cân được
vô hạn
bát ngát
mênh mông
bao la
Đức
ungemessen
unwägbar
unabsehbar
[bis] ins Ungemessene
đến vô tận.
ungemessen /(Adj.) (selten)/
không đo lường được;
đến vô tận. : [bis] ins Ungemessene
unwägbar /(Adj.)/
không thể cân được; không đo lường được;
unabsehbar /(Adj.)/
vô hạn; bát ngát; mênh mông; bao la; không đo lường được;