Việt
eméssen a
không đo được
rất ldn
cực lón
vô cùng
vô tận
vô biên
vô cùng tận
quá đỗi
quá chừng
hết SÜC.
không đo lường được
Đức
ungemessen
[bis] ins Ungemessene
đến vô tận.
ungemessen /(Adj.) (selten)/
không đo lường được;
[bis] ins Ungemessene : đến vô tận.
ungemessen /(ung/
(ungeméssen) 1. không đo được; 2. rất ldn, cực lón, vô cùng, vô tận, vô biên, vô cùng tận, quá đỗi, quá chừng, hết SÜC.