TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đo được

không đo được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có kích thước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eméssen a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết SÜC.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không đo được

 immeasurable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incommensurable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dimensionless

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

không đo được

unmessbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungemessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Qualität ist keine definierte physikalische Größe, daher nicht messbar.

:: Chất lượng không phải là đại lượng vật lý được định nghĩa rõ, vì thế không đo được.

Durch Prüfen werden geforderte maßliche und nichtmaßliche Eigenschaften an Gegenständen festgestellt.

Các tính chất đo được và không đo được của vật thể theo yêu cầu sẽ được xác định thông qua kiểm tra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit existiert, aber sie kann nicht gemessen werden.

Thời gian có đấy nhưng không đo được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time exists, but it cannot be measured.

Thời gian có đấy nhưng không đo được.

In a world where time cannot be measured, there are no clocks, no calendars, no definite appointments.

Trong một thế giới mà thời gian không đo được thì không có đồng hồ, không có lịch, không có những cuộc hẹn chính xác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungemessen /(ung/

(ungeméssen) 1. không đo được; 2. rất ldn, cực lón, vô cùng, vô tận, vô biên, vô cùng tận, quá đỗi, quá chừng, hết SÜC.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dimensionless

không đo được, không có kích thước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmessbar /(Adj.)/

không đo được;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immeasurable /điện lạnh/

không đo được

 incommensurable /điện lạnh/

không đo được