Việt
không đo được
không có kích thước
eméssen a
rất ldn
cực lón
vô cùng
vô tận
vô biên
vô cùng tận
quá đỗi
quá chừng
hết SÜC.
Anh
immeasurable
incommensurable
dimensionless
Đức
unmessbar
ungemessen
:: Qualität ist keine definierte physikalische Größe, daher nicht messbar.
:: Chất lượng không phải là đại lượng vật lý được định nghĩa rõ, vì thế không đo được.
Durch Prüfen werden geforderte maßliche und nichtmaßliche Eigenschaften an Gegenständen festgestellt.
Các tính chất đo được và không đo được của vật thể theo yêu cầu sẽ được xác định thông qua kiểm tra.
Die Zeit existiert, aber sie kann nicht gemessen werden.
Thời gian có đấy nhưng không đo được.
Time exists, but it cannot be measured.
In a world where time cannot be measured, there are no clocks, no calendars, no definite appointments.
Trong một thế giới mà thời gian không đo được thì không có đồng hồ, không có lịch, không có những cuộc hẹn chính xác.
ungemessen /(ung/
(ungeméssen) 1. không đo được; 2. rất ldn, cực lón, vô cùng, vô tận, vô biên, vô cùng tận, quá đỗi, quá chừng, hết SÜC.
không đo được, không có kích thước
unmessbar /(Adj.)/
không đo được;
immeasurable /điện lạnh/
incommensurable /điện lạnh/