TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unwägbar

không có trọng lượng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhẹ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ägbar a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất trọng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi trọng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể cân được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đo lường được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unwägbar

imponderable

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

unwägbar

unwägbar

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unwägbar

impondérable

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwägbar /(Adj.)/

không có trọng lượng; rất nhẹ;

unwägbar /(Adj.)/

không thể cân được; không đo lường được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwägbar /(unw/

(unwägbar) 1. không có trọng lượng, mất trọng lượng, phi trọng lượng; 2. không quan trọng, không đáng kể.'

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

imponderable

[DE] unwägbar

[VI] (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ

[FR] impondérable