impondérable
impondérable [ẽpõdeRabl] adj. và n. m. 1. (Sự) không lubng truớc đuọc những hậu quả. Des impondérables économiques: Những diều khó lưòng trong kinh tế. Subst. Un impondérable: Một trường họp khó lường. 2, LÝ (Có vẻ) không trọng lượng. > Fluides impondérables: Tên gọi trước đây của ánh sáng, nhiệt và điện.