TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất nhẹ

rất nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

không có trọng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

siêu nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ tựa lông hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rất nhẹ

imponderable

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

rất nhẹ

unwägbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

SU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

federleicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rất nhẹ

impondérable

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies macht es zum einen sehr leicht, zum anderen ist Luft ein sehr schlechter Wärmeleiter, wodurch die guten Isoliereigenschaften entstehen.

Bọt xốp rất nhẹ, mặt khác vì không khí là chất dẫn nhiệt kém, nên bọt xốp có tính cách nhiệt.

Faserverbunde auf Epoxidharz-Basis sind wegen der geringen Dichte des reinen Harzes (1,2 kg/dm3) sehr leicht.

Phức hợp sợi trên cơ sở nhựa EP rất nhẹ do nhựa tinh khiết có khối lượng riêng thấp (1,2 kg/dm3).

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

imponderable

[DE] unwägbar

[VI] (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ

[FR] impondérable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SU /.per.leicht (Adj.)/

(từ lóng, ý phóng đại) rất nhẹ; siêu nhẹ;

federleicht /(Adj.)/

nhẹ tựa lông hồng; rất nhẹ;

unwägbar /(Adj.)/

không có trọng lượng; rất nhẹ;