Việt
như tựa lông hồng.
nhẹ tựa lông hồng
rất nhẹ
bay bổng
nhẹ như không
Đức
federleicht
federleicht /(Adj.)/
nhẹ tựa lông hồng; rất nhẹ;
bay bổng; (lướt) nhẹ như không;
federleicht /a/