TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

federleicht

như tựa lông hồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ tựa lông hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay bổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ như không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

federleicht

federleicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

federleicht /(Adj.)/

nhẹ tựa lông hồng; rất nhẹ;

federleicht /(Adj.)/

bay bổng; (lướt) nhẹ như không;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

federleicht /a/

như tựa lông hồng.