TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unberechenbar

không cân nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tính toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unberechenbar

unberechenbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

unberechenbar

impondérable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Betrachten wir eine Welt, in der Ursache und Wirkung unberechenbar sind.

Chúng ta hãy xét một thế giới trong đó nguyên nhân và kết quả đều khôn lường.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unberechenbar

impondérable

unberechenbar

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unberechenbar /(unberechenbar) a/

(unberechenbar) không cân nhắc, không suy nghĩ, không tính toán.