TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrankenlosigkeit

vô bỏ bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô kỉ luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tánh không giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính mênh mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bao la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phóng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buông thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schrankenlosigkeit

Schrankenlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrankenlosigkeit /die; -/

tánh không giới hạn; tính mênh mông; tính bao la; tính vô hạn;

Schrankenlosigkeit /die; -/

sự vô kỷ luật; sự phóng túng; sự buông thả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrankenlosigkeit /f =/

1. [sự] vô bỏ bến, mênh mông, bát ngát; 2. [sự, tính] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, vô kỉ luật; tự ý, tự tiện.