Việt
hình chóp
hình tháp.
có hình chóp
có hình tháp
to lớn
khổng lồ
vĩ đại
Đức
pyramidal
pyramidal /(Adj.)/
có hình chóp; có hình tháp (pyramidenförmig);
(ugs emotional veraltend) to lớn; khổng lồ; vĩ đại (gewaltig, riesenhaft);
pyramidal /a/
có] hình chóp, hình tháp.