Việt
Hình tháp
hình chóp
kim tụ tháp.
Anh
Pyramid
Đức
Pyramide
:: Shore-A wird angewandt bei Weichelastomeren; Auflagemasse 1 kg auf Kegelstumpf
:: Shore-A để đo chất dẻo đàn hồi mềm; trọng khối 1kg dằn lên đầu thử hình tháp cụt.
:: Shore-D wird angewandt bei Zähelastomeren; Auflagemasse 5 kg auf Kegelspitze.
:: Shore-D để đo chất dẻo đàn hồi dai; trọng khối 5kg dằn lên đầu thử hình tháp nhọn.
Pyramidenstumpf
Hình tháp cụt
gerade Pyramide
hình tháp thẳng, hình chóp thẳng
schiefe Pyramide
hình chóp nghiêng, hình tháp nghiêng.
Pyramide /í =, -n/
1. (toán) hình chóp, hình tháp; 2. kim tụ tháp.
Pyramide /[pYra'mi:da], die; -, -n/
(Geom ) hình chóp; hình tháp;
hình tháp thẳng, hình chóp thẳng : gerade Pyramide hình chóp nghiêng, hình tháp nghiêng. : schiefe Pyramide
Pyramide /f/HÌNH/
[EN] pyramid
[VI] hình chóp, hình tháp
[VI] Hình tháp, hình chóp
[EN] Pyramid
[VI] Hình tháp