Việt
có hình chóp
có hình tháp
có dạng hình chóp
Đức
pyramidal
pyramidenförmig
pyramidal /(Adj.)/
có hình chóp; có hình tháp (pyramidenförmig);
pyramidenförmig /(Adj.)/
có dạng hình chóp; có hình tháp;