Việt
vĩ đại
tựyệt đẹp
hụy hoàng
tráng lệ
Đức
toll
toll hast du das gemacht
con đã làm. việc ấy rất tốt
bei dem Fest ging es toll zu
bữa tiệc thật tưng bừng.
toll /[toi] (Adj.)/
vĩ đại; tựyệt đẹp; hụy hoàng; tráng lệ (groß artig, prachtvoll);
con đã làm. việc ấy rất tốt : toll hast du das gemacht bữa tiệc thật tưng bừng. : bei dem Fest ging es toll zu