TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehobener

Dịch vụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cao cấp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

gehobener

executive service

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

gehobener

Dienst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gehobener

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

gehobener

Service haut de gamme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dienst,gehobener

[DE] Dienst, gehobener

[EN] executive service

[FR] Service haut de gamme

[VI] Dịch vụ, cao cấp