Việt
sub m
trưỏng
ngưỏi đúng đầu
quốc tntđng
thủ trưđng
trưđng ban.
người đứng đầu
quốc trưởng
người giữ chức vụ cao trong chính phủ
trưởng tu viện
cha bề trên
Anh
top layer of reinforcement
Đức
Obere
Bewehrung
Bewehrung,obere
Bewehrung, obere
obere /der; -n, -n/
người đứng đầu (một nước); quốc trưởng; người giữ chức vụ cao trong chính phủ;
trưởng tu viện; cha bề trên;
sub m, trưỏng, ngưỏi đúng đầu, quốc tntđng, thủ trưđng, trưđng ban.